1.Researching and analyzing/ Nghiên cứu và phân tích:
Gathering and analyzing market trends, customer feedback, and competitive information.
Thu thập và phân tích xu hướng thị trường, phản hồi từ khách hàng và thông tin từ các đối thủ cạnh tranh.
2.Developing and launching/ Phát triển và ra mắt:
Overseeing the development and launch of new products, and the development of existing products.
Giám sát việc phát triển và ra mắt sản phẩm mới, cũng như việc phát triển sản phẩm hiện có.
3.Managing lifecycles/ Quản lý vòng đời sản phẩm:
Managing the product lifecycle, including post-launch activities.
Quản lý vòng đời sản phẩm, bao gồm các hoạt động sau khi ra mắt.
4.Collaborating/ Hợp tác:
Working with other departments, such as marketing, production, and sales to ensure a smooth product lifecycle.
Làm việc với các phòng ban khác như marketing, sản xuất và kinh doanh để đảm bảo vòng đời sản phẩm diễn ra suôn sẻ.
5.Making decisions/ Ra quyết định:
Making strategic product-related decisions based on market needs and business objectives.
Ra quyết định chiến lược liên quan đến sản phẩm dựa trên nhu cầu thị trường và mục tiêu kinh doanh.
6.Advocating/ Đại diện:
Advocating for the product team and leading them.
Đại diện cho đội ngũ sản phẩm và dẫn dắt họ.
7.Collaborating with others/ Hợp tác với phòng ban khác:
Collaborate with the people who work with designers and technical teams.
Hợp tác với các nhân viên thiết kế và các đội ngũ kỹ thuật.
8.Keeping budgets in mind/Quản lý ngân sách:
Keeping budgets and resource levels in mind.
Quản lý ngân sách và các nguồn lực trong tầm kiểm soát và phù hợp với mục tiêu Công ty.