Employment Information
Nhân viên MES công trình sư 營運與系統平台整合 (Giang Điền)
Job level | Experienced (Non - Manager) |
Salary | $ Competitive |
Deadline to apply | 30/04/2025 |
Industry | Statistics , IT - Software |
Experience | 1 - 3 Years |
Từ ngày 14/1/2024, CareerBuilder.vn chính thức đổi tên thành CareerViet.vn. Chi tiết xem tại đây.
於越南當地負責報表開發以及後續MES/EnMS報表平台整合,確保系統的順利運作並提供可靠的報表平台。 主要職責:
1、 負責廠線需求之分析、設計以及Python報表程式撰寫。
2、 維護既有的MES系統,排除生產線端操作及設備問題。
3、 與團隊成員合作共同解決問題。
4、 協助製作SOP及技術文件。
Chịu trách nhiệm phát triển báo cáo và tích hợp nền tảng báo cáo MES/EnMS tại Việt Nam, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru và cung cấp nền tảng báo cáo đáng tin cậy. Trách nhiệm chính:
1. Chịu trách nhiệm phân tích và thiết kế các yêu cầu của dây chuyền nhà máy và viết chương trình báo cáo Python.
2. Duy trì hệ thống MES hiện có và loại bỏ các vấn đề về vận hành dây chuyền sản xuất và thiết bị.
3. Hợp tác với các thành viên trong nhóm để giải quyết vấn đề.
4. Hỗ trợ chuẩn bị SOP và các tài liệu kỹ thuật.
其他條件
1. 熟悉Python程式撰寫,懂C#.NET邏輯架構
2. 熟悉 Web應用 開發模式
3. 熟悉資料結構、物件導向程式設計、以及演算法基礎知識
4. SQL Skill (SQL server management - store procedure, DB Trigger 撰寫能力)
5. 具備獨立開發能力,包括 架構設計、流程設計、測試等
6. 能夠基本英語或越語溝通 (需與越籍開發人員溝通)
Các điều kiện khác
1. Quen thuộc với lập trình Python và kiến trúc logic C#.NET
2. Quen thuộc với mô hình phát triển ứng dụng Web
3. Có kiến thức cơ bản về cấu trúc dữ liệu, lập trình hướng đối tượng và thuật toán
4. Kỹ năng SQL (Quản lý SQL server - store procedure, khả năng viết DB Trigger)
5. Có khả năng phát triển độc lập, bao gồm thiết kế kiến trúc, thiết kế quy trình, kiểm thử, v.v.
6. Có khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt (cần giao tiếp với các lập trình viên người Việt)
加分項目: 1. Python Django開發經驗
2. 熟悉Python程式撰寫同時也熟悉C#.NET程式撰寫
3. 了解SAP系統程式架構
Ưu tiên: 1. Kinh nghiệm phát triển Python Django
2. Quen thuộc với lập trình Python và lập trình C#.NET
3. Hiểu biết về kiến trúc lập trình hệ thống SAP
職務類別 軟體工程師、MES工程師、系統工程師 Loại công việc: Kỹ sư phần mềm, Kỹ sư MES, Kỹ sư hệ thống
語文條件Yêu cầu về ngôn ngữ
越文 -- 聽 /略懂、說 /略懂、讀 /略懂、寫 /略懂 Tiếng Việt - Nghe/ Nói/ Đọc/ Viết cơ bản
英文 -- 聽 /略懂、說 /略懂、讀 /略懂、寫 /略懂Tiếng Anh - Nghe/ Nói/ Đọc/ Viết cơ bản