Chào mừng bạn đến CareerViet.vn
Tạo thông báo việc làm để xem việc làm phù hợp với bạn, nhà tuyển dụng đã xem hồ sơ của bạn và cập nhật nhiều hơn nữa ...
Hệ thống điều khiển: Thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng chảy, thành phần hóa học,... từ các thiết bị và cảm biến trên dây chuyền sản xuất. 控制系统: 从生产线上的设备和传感器收集温度、压力、流速、化学成分等数据
Phòng thí nghiệm: Phân tích kết quả chất lượng nguyên liệu, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng.实验室: 分析原材料、中间产品和最终产品的质量结果。
Nhật ký vận hành: Ghi chép của công nhân vận hành về các sự cố, thay đổi trong quá trình sản xuất . 操作日志: 运营商关于生产过程中发生的事故和变化的记录。
2. Phân tích và đánh giá 分析与评估
Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu suất của dây chuyền sản xuất, xác định các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra các giải pháp cải tiến.数据分析: 分析数据以评估生产线的性能,找出潜在的问题并提出改进方案。
Báo cáo: Lập báo cáo về kết quả sản xuất, bao gồm các chỉ số hiệu suất, chất lượng sản phẩm, tiêu thụ nguyên liệu và năng lượng. Báo cáo này sẽ được sử dụng để theo dõi hiệu quả hoạt động của nhà máy và đưa ra các quyết định quản lý. 报告: 编写生产结果报告,包括绩效指标、产品质量、原材料和能源消耗。本报告将用于跟踪工厂的运营效率并做出管理决策。
3. Kiểm soát dây chuyền sản xuất polyester trong phòng điều khiển 3. 在控制室控制聚酯生产线
Giám sát: Giám sát hoạt động của dây chuyền sản xuất polyester từ phòng điều khiển. Theo dõi các thông số kỹ thuật trên màn hình, bao gồm nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng chảy, mức chất lỏng,...监控: 从控制室监控聚酯生产线的运行。他们将跟踪屏幕上的技术参数,包括温度、压力、流速、液位等。
Điều khiển: Điều khiển các thiết bị trong dây chuyền sản xuất để đảm bảo quá trình diễn ra ổn định và đạt hiệu quả tối ưu.控制: 控制生产线中的设备,以确保过程稳定并达到最佳效率。
Xử lý sự cố: Khi có sự cố xảy ra, nhanh chóng xác định nguyên nhân và đưa ra các biện pháp khắc phục.故障排除: 当发生故障时,化学工程师将迅速确定原因并提出补救措施。
4. Giám sát tình trạng làm việc tại hiện trường 4. 监督现场工作条件
Kiểm tra: Thường xuyên đi kiểm tra tình trạng hoạt động của các thiết bị và máy móc trong dây chuyền sản xuất. 检查: 经常检查生产线中设备和机器的运行状况。
Phát hiện vấn đề: Quan sát, lắng nghe và ghi nhận các dấu hiệu bất thường, chẳng hạn như tiếng ồn, rung động, rò rỉ,...发现问题: 观察、倾听并记录异常迹象,例如噪音、振动、泄漏等。
Đề xuất giải pháp: Khi phát hiện vấn đề, đề xuất các giải pháp sửa chữa hoặc bảo trì.提出解决方案: 发现问题时,化学工程师将提出维修或维护的解决方案。
5. Bố trí ca làm việc cho nhân viên vận hành 为操作员安排轮班
Lập kế hoạch: Lập kế hoạch ca làm việc cho nhân viên vận hành, đảm bảo mỗi ca có đủ người vận hành để đảm bảo hoạt động liên tục của dây chuyền sản xuất. 计划: 制定操作员的轮班计划,确保每个班次有足够的人员操作,以确保持续生产。
Phân công công việc: Phân công công việc cho từng nhân viên vận hành, đảm bảo mỗi người đều có nhiệm vụ rõ ràng và trách nhiệm cụ thể. 分配工作: 为每位操作员分配工作,确保每个人都有明确的职责和具体的责任。
Theo dõi: Theo dõi việc thực hiện công việc của nhân viên vận hành, đảm bảo họ tuân thủ các quy trình và quy định.跟踪: 跟踪操作员的工作表现,确保他们遵守程序和规定。
6. Các công việc khác cấp trên giao phó 其他上级分配的任务
Yêu Cầu Công Việc
Kiến thức chuyên môn 专业知识
Nắm vững kiến thức nền tảng: Kỹ sư hóa học cần có kiến thức vững chắc về hóa học đại cương, hóa hữu cơ, hóa vô cơ, hóa lý, hóa phân tích,...掌握基础知识: 化学工程师需要扎实的普通化学、有机化学、无机化学、物理化学、分析化学等知识。
Kiến thức chuyên ngành: Cần hiểu sâu về các quá trình hóa học trong ngành công nghiệp, đặc biệt là các quá trình liên quan đến sản xuất polyester. 专业知识: 需要深入了解工业中的化学过程,特别是与聚酯生产相关的过程
Kiến thức về công nghệ: Cần nắm vững kiến thức về các thiết bị, máy móc và công nghệ được sử dụng trong sản xuất polyester. 技术知识: 需要掌握聚酯生产中使用的设备、机器和技术知识。
Kỹ năng 技能
Kỹ năng thực nghiệm: Có khả năng thực hiện các thí nghiệm hóa học, phân tích và đánh giá kết quả.分析技能: 能够分析数据,评估生产线的性能并找出潜在的问题
Kỹ năng phân tích: Có khả năng phân tích dữ liệu, đánh giá hiệu suất của dây chuyền sản xuất và xác định các vấn đề tiềm ẩn. 分析技能: 能够分析数据,评估生产线的性能并找出潜在的问题。
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Có khả năng giải quyết các sự cố kỹ thuật trong quá trình sản xuất và đưa ra các giải pháp cải tiến. 解决问题能力: 能够解决生产过程中出现的技术问题并提出改进方案。
Kỹ năng làm việc nhóm: Có khả năng làm việc hiệu quả với các đồng nghiệp và các bộ phận khác trong nhà máy. 团队合作能力: 能够与同事和工厂的其他部门高效地合作。
Kỹ năng giao tiếp: Có khả năng giao tiếp tốt bằng lời nói và văn bản để trao đổi thông tin với đồng nghiệp, cấp trên và đối tác.沟通技巧: 能够通过口头和书面形式进行良好的沟通,与同事、上司和合作伙伴交流信息。
Kỹ năng sử dụng máy tính: Có khả năng sử dụng các phần mềm chuyên dụng để phân tích dữ liệu, mô phỏng quá trình và lập báo cáo.计算机技能: 能够使用专用软件来分析数据、模拟过程和编写报告。
Phẩm chất 品质
Cẩn thận, tỉ mỉ: Công việc của kỹ sư hóa học đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ trong từng chi tiết để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.细心、严谨: 化学工程师的工作需要细心和严谨,注重每一个细节,以确保安全和产品质量。
Chăm chỉ, chịu khó: Kỹ sư hóa học cần có tinh thần làm việc chăm chỉ, chịu khó và sẵn sàng đối mặt với những khó khăn, thách thức. 勤奋、刻苦: 化学工程师需要有勤奋、刻苦的工作精神,并愿意面对困难和挑战
Sáng tạo, đam mê: Cần có tinh thần sáng tạo, đam mê với công việc để không ngừng tìm tòi, học hỏi và cải tiến. 创造力、热情: 需要有创造力,对工作充满热情,不断探索、学习和改进。
Trách nhiệm cao: Cần có tinh thần trách nhiệm cao đối với công việc và an toàn của bản thân và đồng nghiệp.高度责任感: 需要对工作以及自身和同事的安全负有高度责任感
Ngoài ra 此外
Kinh nghiệm: Kinh nghiệm làm việc trong ngành nhựa hoặc các ngành công nghiệp liên quan là một lợi thế. 经验: 在塑料行业或相关工业领域的工作经验是一个优势
Ngoại ngữ: Khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Trung sẽ giúp bạn tiếp cận được nhiều tài liệu chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. 外语: 具备英语或中文能力将有助于您获取更多专业知识并扩大职业发展机会
Phối hợp đi ca : theo nhu cầu sản xuất 配合轮班:根据生产需要
Địa điểm làm việc
Bình Dương
Lô B_5B_CN, Đường DC, KCN Bàu Bàng, Thị trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương