Job Alerts
Welcome to CareerViet.vn
Create jobs alert to see all recommended jobs, profile views, recruiter's contacted information, updates, and more ...
welcome to careerviet
Viewed: 5,030
Trong bối cảnh Mỹ dưới thời Donald Trump tiếp tục đẩy mạnh các chính sách thuế cứng rắn, nhiều nền kinh tế mới nổi đang chịu sức ép lớn. Đặc biệt, Việt Nam được xem là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Vậy điều gì khiến Việt Nam trở nên dễ tổn thương hơn so với các nước khác? Và đâu là thách thức cũng như cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam trong làn sóng biến động này? Đây cũng chính là những góc nhìn được chị Nguyễn Thị Hương Giang – Founder & CEO của Tititada chia sẻ trong bài viết dưới đây, mang đến một cách tiếp cận thực tế và nhiều gợi mở cho doanh nghiệp Việt Nam.
Một trong những đặc điểm nổi bật của kinh tế Việt Nam là mức độ hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế. Năm 2014, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt tới 763 tỷ USD, tương đương 170% GDP. Con số này phản ánh rõ Việt Nam thuộc nhóm nền kinh tế có độ mở cao nhất thế giới, thậm chí vượt xa nhiều quốc gia trong khu vực. Độ mở cao mang lại nhiều lợi thế quan trọng. Việt Nam có cơ hội tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để đẩy mạnh xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Sự kết nối chặt chẽ với thị trường toàn cầu giúp các doanh nghiệp trong nước tiếp cận công nghệ, tiêu chuẩn sản xuất quốc tế và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Tuy nhiên, điểm yếu cũng rất rõ ràng. Khi nền kinh tế phụ thuộc mạnh mẽ vào bên ngoài, bất kỳ biến động nào trong chính sách thương mại toàn cầu – đặc biệt là từ Mỹ, đối tác xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam – đều có thể tạo ra những tác động dây chuyền. Thay đổi về thuế quan, rào cản kỹ thuật hay xu hướng bảo hộ có thể khiến hàng hóa Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh, kéo theo rủi ro suy giảm xuất khẩu và ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế.
Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch lên tới 140 tỷ USD, tương đương gần 30% GDP. Điều này cho thấy xuất khẩu sang Mỹ không chỉ là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mà còn đóng vai trò như “điểm tựa” cho sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp chủ lực như dệt may, điện tử, gỗ, thủy sản… Tuy nhiên, mức độ phụ thuộc này lại mang theo rủi ro lớn. So sánh với Trung Quốc – quốc gia có kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ hơn 470 tỷ USD, nhưng con số đó chỉ chiếm dưới 3% GDP. Nghĩa là, nếu Mỹ thay đổi chính sách thuế, tác động với Trung Quốc sẽ tương đối hạn chế. Ngược lại, với Việt Nam, chỉ một sự điều chỉnh nhỏ trong thuế quan hoặc quy định nhập khẩu cũng có thể tạo ra ảnh hưởng dây chuyền, đe dọa trực tiếp đến tăng trưởng GDP và ổn định việc làm.
Điều này lý giải vì sao Việt Nam thường chịu tác động nặng nề hơn so với nhiều quốc gia khác khi Mỹ áp dụng các chính sách thương mại mới. Xuất khẩu sang Mỹ vừa là cơ hội lớn, vừa là điểm yếu chiến lược mà Việt Nam cần thận trọng cân bằng trong quá trình hội nhập.
Sau cuộc thương chiến Mỹ – Trung lần thứ nhất, Trung Quốc đã có những bước đi chiến lược để giảm dần sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Một mặt, Bắc Kinh thúc đẩy mạnh mẽ tiêu thụ nội địa, xây dựng tầng lớp trung lưu làm động lực cho tăng trưởng. Mặt khác, Trung Quốc cũng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, mở rộng quan hệ thương mại với châu Âu, Đông Nam Á, châu Phi và thúc đẩy sáng kiến “Vành đai và Con đường” nhằm tạo ra mạng lưới kinh tế rộng khắp.
Nhờ vậy, khi Mỹ áp dụng các chính sách thuế quan mới, tác động đến Trung Quốc tuy đáng kể nhưng không tạo ra cú sốc quá lớn đối với toàn bộ nền kinh tế. Trong khi đó, Việt Nam lại chưa có sự cân bằng tương tự. Xuất khẩu của Việt Nam vẫn phụ thuộc chủ yếu vào một vài thị trường lớn, đặc biệt là Mỹ, khiến nền kinh tế dễ tổn thương hơn trước các biến động chính sách toàn cầu. Bài học đặt ra cho Việt Nam là cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy tiêu dùng nội địa và năng lực tự cường. Đây không chỉ là cách để giảm thiểu rủi ro từ những biến động bên ngoài, mà còn giúp Việt Nam xây dựng một nền kinh tế bền vững hơn trong dài hạn.
Việt Nam có thể trở thành bên hưởng lợi hoặc chịu thiệt hại nặng nề từ chính sách thuế mới của Mỹ, tùy thuộc vào nhiều yếu tố then chốt. Trước hết, mức độ tác động sẽ phụ thuộc vào thuế suất mà Mỹ áp dụng với Trung Quốc và các quốc gia khác. Nếu Washington tiếp tục tăng thuế mạnh đối với hàng hóa Trung Quốc, một phần chuỗi cung ứng toàn cầu có thể dịch chuyển sang Việt Nam, tạo cơ hội thu hút FDI và mở rộng xuất khẩu.
Tuy nhiên, tình hình sẽ thay đổi nếu Mỹ tăng thuế đối với hàng Việt Nam cao hơn so với các nước trong khu vực như Thái Lan, Singapore hay Ấn Độ. Trong trường hợp này, lợi thế cạnh tranh của Việt Nam sẽ suy giảm, khiến các doanh nghiệp FDI cân nhắc dịch chuyển sang những quốc gia có môi trường thuế thuận lợi hơn. Như vậy, yếu tố quyết định nằm ở sự so sánh tương quan chính sách thuế giữa Việt Nam và các đối thủ trong khu vực. Nếu giữ được mức thuế ưu đãi, Việt Nam có cơ hội trở thành điểm đến hấp dẫn trong bối cảnh tái cấu trúc thương mại toàn cầu. Ngược lại, nếu chịu thuế bất lợi, nền kinh tế sẽ đối diện với nguy cơ FDI rời bỏ, làm suy yếu động lực tăng trưởng.
Để giảm thiểu rủi ro và tận dụng tốt cơ hội trong bối cảnh biến động thương mại toàn cầu, Việt Nam cần triển khai một loạt giải pháp mang tính chiến lược.
Trước hết, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là ưu tiên hàng đầu. Việt Nam không thể phụ thuộc quá lớn vào một vài đối tác như Mỹ hay Trung Quốc. Thay vào đó, cần mở rộng sang các khu vực tiềm năng như EU, Trung Đông, Nam Á và châu Phi thông qua các hiệp định thương mại tự do và chiến lược xúc tiến thương mại chủ động.
Song song, Việt Nam phải phát triển tiêu dùng nội địa để tạo ra động lực tăng trưởng từ bên trong. Với quy mô dân số hơn 100 triệu người, thị trường trong nước hoàn toàn có thể trở thành “điểm tựa” thay thế khi xuất khẩu gặp khó khăn. Điều này đòi hỏi cải thiện thu nhập người dân, mở rộng mạng lưới bán lẻ và nâng cao chất lượng sản phẩm nội.
Một trụ cột khác là xây dựng chính sách thu hút FDI bền vững hơn. Thay vì chỉ chú trọng vào ưu đãi thuế, Việt Nam cần tập trung vào chất lượng hạ tầng, nguồn nhân lực, sự minh bạch thể chế và cam kết bảo vệ môi trường. Đây là yếu tố giúp giữ chân các tập đoàn lớn trước xu hướng dịch chuyển sản xuất toàn cầu.
Cuối cùng, để tránh bị động, Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước. Điều này bao gồm đổi mới công nghệ, cải thiện năng suất lao động, đầu tư vào thương hiệu và khả năng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Khi doanh nghiệp Việt đủ mạnh, nền kinh tế sẽ ít bị tổn thương hơn trước các cú sốc bên ngoài.
Để hiểu rõ hơn vì sao Việt Nam lại là một trong những nền kinh tế chịu tác động mạnh nhất từ chính sách thuế này, và liệu chúng ta có thể biến thách thức thành cơ hội hay không, hãy xem ngay những lời chia sẻ của chị Nguyễn Thị Hương Giang, Founder & CEO của Tititada qua video dưới đây:
Với độ mở thương mại cao, Việt Nam luôn nằm trong nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ những biến động toàn cầu. Thông điệp cốt lõi ở đây là: Việt Nam cần sự chuẩn bị chiến lược – từ đa dạng hóa thị trường, thúc đẩy tiêu dùng nội địa, đến nâng cao sức mạnh doanh nghiệp – nhằm vừa giảm thiểu rủi ro, vừa tận dụng cơ hội từ “nước cờ thuế” của Mỹ.
Source: CareerViet
Salary : 1,000 - 1,500 USD
Binh Duong | Dong Nai | Can Tho
Salary : 18 Mil - 20 Mil VND
Ha Noi
Please sign in to perform this function