Job Alerts
Welcome to CareerViet.vn
Create jobs alert to see all recommended jobs, profile views, recruiter's contacted information, updates, and more ...
welcome to careerviet
Viewed: 31,750
Hai cụm từ QA và QC đôi lúc sẽ gây cho bạn sự mơ hồ bởi thoạt nhìn thì cả hai có vẻ như có sự tương đồng với nhau. Tuy nhiên, thực chất 2 thuật ngữ QA và QC này lại có sự khác biệt một cách rõ ràng từ khái niệm cho đến bản chất. Vậy, QA là gì? QC là viết tắt của cụm từ gì? Cùng tìm hiểu chi tiết những thông tin xoay quanh hai thuật ngữ quen thuộc này qua bài viết ngay bên dưới đây.
QA là gì? QA là viết tắt của từ gì? Đây là thắc mắc chung của nhiều người trong khi tìm hiểu về lĩnh vực sản xuất hay thiết kế trong kinh doanh. Thực tế, đây là từ viết tắt của Quality Assurance, có ý nghĩa trong tiếng Anh là đảm bảo chất lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để xác định xem liệu rằng dịch vụ hay sản phẩm của công ty đó có đáp ứng được các tiêu chuẩn cụ thể đã được quy định trước đó hay không.
Việc đánh giá như vậy sẽ được duy trì thực hiện trong những hoạt động từ nghiên cứu thị trường, chăm sóc khách hàng, thiết kế sản xuất và ở cả khâu bán hàng,... Có thể nói, để có thể vận hành tốt việc kinh doanh của doanh nghiệp thì hoạt động QA là việc nên làm.
QA là gì là thắc mắc chung của nhiều người (Nguồn: Internet)
QA là làm gì? Đây cũng là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Thực tế, nhằm đảm bảo chất lượng cho những sản phẩm, dịch vụ trước khi phân phối trên thị trường, người làm QA cần phải thực hiện tốt các nhiệm vụ như sau:
Nhiệm vụ của QA là đảm bảo chất lượng cho những sản phẩm, dịch vụ trước khi phân phối trên thị trường (Nguồn: Internet)
Ngoài việc thắc mắc QA là gì, nhiều người cũng tìm hiểu về các kỹ năng cần thiết để trở thành nhân viên QA chuyên nghiệp. Dưới đây là một số kỹ năng cần trau dồi nếu bạn có định hướng công việc này trong tương lai.
Nhân viên QA cần có khả năng phân tích và suy nghĩ logic (Nguồn: Internet)
Khi tìm hiểu về QA, QC là gì, bạn cũng nên dành thời gian đọc hiểu một số tài liệu tham khảo học QA nếu có đam mê với công việc này qua những nguồn kiến thức chính thống như bên dưới đây:
Nhân viên QA là gì? Cơ hội thăng tiến của công việc này ra sao? Đây đều là những vấn đề nhận được nhiều sự quan tâm xoay quanh chủ đề QA là gì. Trên thực tế, bạn có thể bắt đầu công việc này ở các vị trí thấp như nhân viên QA trong công ty rồi mới có thể “leo lên” những vị trí cao hơn. Tùy theo từng cơ cấu tổ chức của các doanh nghiệp khác nhau mà cơ hội thăng tiến của nhân viên QA sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, nhìn chung, lộ trình thăng tiến thường thấy của một nhân viên QA sẽ qua ba vị trí, đó là nhân viên QA, QA Leader, QA Manager.
Lộ trình thăng tiến thường thấy của một nhân viên QA sẽ qua ba vị trí (Nguồn: Internet)
Mức lương ngành QA cũng khá ổn định và dao động ở mức từ 9.300.000 VNĐ/tháng đối với những nhân viên chưa có nhiều kinh nghiệm và 30.00.000 VNĐ/tháng cho những chuyên viên đã có kinh nghiệm cũng như tuổi nghề cao. Để biết thêm một cách chi tiết về mức lương cụ thể của từng vị trí nhân viên QA trong doanh nghiệp, công ty, bạn hãy truy cập website VietnamSalary để tham khảo những thông tin được thống kê chính xác nhất.
Vì QA và QC là hai cụm từ thường xuất hiện cùng nhau nên bên cạnh việc tìm hiểu QA là gì, nhiều người cũng tìm kiếm thông tin liên quan về QC.
QC là cụm từ viết tắt của Quality Control, có nghĩa là sự kiểm soát chất lượng. Đây là một khâu kiểm tra quan trọng và được thực hiện trước khi tung sản phẩm hay dịch vụ ra ngoài thị trường. Có thể hiểu một cách đơn giản thì QC chính là công việc kiểm tra kết quả cuối cùng nhưng không nằm trong quá trình tạo ra thành phẩm.
QC là một khâu kiểm tra quan trọng và được thực hiện trước khi tung sản phẩm ra thị trường (Nguồn: Internet)
Đối với từng ngành nghề, sản phẩm cụ thể thì công việc của QC sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, nhìn chung, hầu hết các bộ phận QC của các nhóm ngành đều cần thực hiện những nhiệm vụ chính như bên dưới đây:
Trong quá trình tìm kiếm thông tin về QA, QC là gì, bạn cũng nên biết được các kỹ năng cần thiết để trở thành một nhân viên QC nếu có đam mê định hướng theo đuổi công việc này.
Nhân viên QC cần có tính cẩn thận và kỹ tính trong công việc (Nguồn: Internet)
Một số tài liệu hữu ích cho việc học QC phải kể đến như:
Cơ hội thăng tiến của nhân viên QC cũng được nhiều người đánh giá là khá tiềm năng trên thị trường việc làm. Tùy vào cơ cấu của từng doanh nghiệp khác nhau mà lộ trình thăng tiến của nhân viên QC cũng sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Nhìn chung, sau vài năm cống hiến cho công việc, một nhân viên QC có thể “leo lên” vị trí trợ lý QC để làm bàn đạp trở thành một QC Manager chuyên nghiệp.
Cơ hội thăng tiến của nhân viên QC được đánh giá là vô cùng tiềm năng trên thị trường việc làm
(Nguồn: Internet)
Mức lương ngành QC cũng được đánh giá là khá ổn định trên thị trường khi dao động ở mức từ 9.000.000 VNĐ/tháng đối với những nhân viên mới vào nghề và 30.00.000 VNĐ/tháng cho những chuyên viên đã có kinh nghiệm cũng như tuổi nghề cao. Để biết thêm một cách chi tiết về mức lương cụ thể của từng vị trí nhân viên QC trong doanh nghiệp, công ty, bạn hãy truy cập website VietnamSalary để tham khảo những thông tin được thống kê chính xác nhất.
Bên cạnh việc biết được QA, QC là gì, nhiều người cũng thắc mắc sự khác nhau giữa hai cụm từ này trên thực tế như thế nào. Dưới đây là bảng so sánh những điểm khác biệt đặc trưng giữa hai thuật ngữ này.
QA |
QC |
QA là một tập hợp các hoạt động được thực hiện để đảm bảo chất lượng của quá trình phát triển sản phẩm. |
QC là tập hợp các hoạt động với mục đích nhằm kiểm tra chất lượng của chính sản phẩm. |
Mục đích của QA là ngăn ngừa các khiếm khuyết có thể xảy ra trong quá trình sản xuất. |
Mục đích của QC là phát hiện và sửa chữa những khiếm khuyết có khả năng xảy ra. |
Quy trình chủ động |
Quy trình bị động |
QA là một công cụ quản lý |
QC là một công cụ điều chỉnh |
QA mang tính định hướng quy trình sản xuất |
QC mang tính định hướng sản phẩm |
QA, QC là gì hay QA, QC làm gì là câu hỏi nhân được nhiều sự quan tâm hiện nay. Đây là sự kết hợp của đảm bảo chất lượng cho quy trình hoặc bộ quy trình được sử dụng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cung cấp ra thị trường cũng như kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất sản phẩm và dịch vụ nhằm mục đích đáp ứng tối ưu những mong đợi của người tiêu dùng.
QA là viết tắt của từ gì? Đây là từ viết tắt của Quality Assurance, có ý nghĩa trong tiếng Anh là đảm bảo chất lượng.
Tester QA là gì? Đây là cụm từ viết tắt của Quality Assurance Tester có nghĩa là người chịu trách nhiệm trong việc thử nghiệm, đánh giá để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Trên đây là các thông tin xoay quanh QA là gì, QC là gì cũng như những kỹ năng để có thể trở thành nhân viên QA hay QC chuyên nghiệp. Hy vọng sau khi đọc xong, bạn sẽ biết thêm được nhiều kiến thức hay ho để đánh giá, xem xét về các vị trí công việc có liên quan đến QA và QC phù hợp với năng lực bản thân để tìm kiếm cơ hội việc làm trong tương lai. Đừng quên truy cập CareerViet cùng VieclamIT.vn để cập nhật nhiều thông tin về các ngành nghề phổ biến hiện nay cũng như hoạch định cho mình một lộ trình thăng tiến tại CareerMap.vn phù hợp nhé!
Source: CareerViet
Please sign in to perform this function