Thông Tin Tuyển Dụng
SENIOR PRODUCTION PLANNER
| Cấp bậc | Trưởng nhóm / Giám sát | 
| Lương | $ 22,000,000 - 30,000,000 VND | 
| Hết hạn nộp | 18/11/2025 | 
| Ngành nghề | Sản xuất / Vận hành sản xuất | 
| Kinh nghiệm | Lên đến 5 Năm | 
1. Tactical Planning (3–6 months) / Kế hoạch Chiến thuật (3–6 tháng)
- Track new product development and set planning targets based on the latest door dates provided by HQ.
Theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm mới và thiết lập các mục tiêu kế hoạch dựa trên thời hạn giao hàng mới nhất do Trụ sở chính (HQ) cung cấp.
- Lead the New Product Development (NPD) forum and oversee progress through the 7-phase development process.
Chủ trì các cuộc họp về Phát triển Sản phẩm mới (NPD) và giám sát tiến độ thực hiện theo 7 giai đoạn của quy trình phát triển sản phẩm.
- Ensure readiness for mass production, including specification release, production reviews, layout approval, sample testing, BOD and HQ approvals, and procurement of materials and spare parts.
Đảm bảo sự sẵn sàng cho sản xuất hàng loạt, bao gồm: ban hành thông số kỹ thuật, rà soát kế hoạch sản xuất, phê duyệt bản vẽ layout, thử mẫu, phê duyệt của Ban Giám đốc (BOD) và HQ, cũng như mua sắm vật tư và phụ tùng cần thiết.
- Coordinate closely with the Production and Engineering teams to:
Phối hợp chặt chẽ với các bộ phận Sản xuất và Kỹ thuật để:
+ Assess machine suitability for new products.
Đánh giá mức độ phù hợp của máy móc đối với các sản phẩm mới.
+ Identify any new equipment requirements or increased demand for existing resources.
Xác định nhu cầu bổ sung thiết bị mới hoặc gia tăng công suất của nguồn lực hiện có.
+ Ensure that customer layouts are fully developed and approved, and that the complete production specification is available before initiating packaging planning or procurement activities.
Đảm bảo bản vẽ layout của khách hàng được hoàn thiện và phê duyệt đầy đủ, đồng thời toàn bộ thông số kỹ thuật sản xuất phải có sẵn trước khi triển khai kế hoạch đóng gói hoặc mua sắm vật tư.
+ Bi-weekly update of raw material demand and forecasting.
Cập nhật định kỳ hai tuần một lần về nhu cầu và dự báo nguyên vật liệu.
+ Collaborate with Purchasing and Engineering to support special or non-standard purchase requests from HQ, such as urgent trial orders or new product launch requirements.
Phối hợp với các bộ phận Mua hàng và Kỹ thuật để hỗ trợ các yêu cầu mua hàng đặc biệt hoặc phi tiêu chuẩn từ HQ, bao gồm các đơn hàng thử nghiệm khẩn cấp hoặc yêu cầu phục vụ cho việc ra mắt sản phẩm mới.
+ Review FB capacity and requirements based on BM demand; assess risks of over/under capacity.
Rà soát năng lực sản xuất của khu vực thổi màng (FB) dựa trên nhu cầu của bộ phận làm túi (BM), đồng thời đánh giá rủi ro về dư công suất hoặc thiếu công suất để có phương án điều chỉnh phù hợp.
2. Operational Planning (1–3 months) / Kế hoạch Vận hành (1–3 tháng)
- Assess resource requirements including die heads, slitting knives, printers, and printing cylinders.
Đánh giá nhu cầu về các nguồn lực sản xuất, bao gồm đầu khuôn, dao cắt, máy in và trục in.
- Mitigate risks due to logistics disruptions.
Đưa ra các biện pháp giảm thiểu rủi ro phát sinh do gián đoạn trong chuỗi logistics.
- Align preliminary FB MPS for 2 weeks to 1 month based on capacity.
Xây dựng kế hoạch sản xuất tổng thể sơ bộ (FB MPS) trong giai đoạn từ 2 tuần đến 1 tháng, dựa trên năng lực sản xuất thực tế của khu vực thổi màng (FB).
- Revise FB MPS using monthly actual output data.
Điều chỉnh kế hoạch sản xuất FB MPS dựa trên dữ liệu sản lượng thực tế được cập nhật hằng tháng.
- Calculate safety stock demand for semi-finished goods.
Tính toán nhu cầu tồn kho an toàn đối với các bán thành phẩm nhằm đảm bảo tính ổn định cho hoạt động sản xuất.
3. FB Scheduling (3–10 days) / Lập kế hoạch sản xuất FB (3–10 ngày)
- Monitor daily output, efficiency, downtime, and label status (OK, Not OK, or Verification required for semi-finished goods).
Theo dõi sản lượng hằng ngày, hiệu suất, thời gian dừng máy và tình trạng nhãn hàng hóa (OK, Không đạt hoặc Cần xác minh đối với bán thành phẩm).
- Track actual product changes and revise FB MPS based on efficiency trends.
Theo dõi các thay đổi thực tế của sản phẩm và điều chỉnh kế hoạch sản xuất tổng thể FB (FB MPS) dựa trên xu hướng hiệu suất.
-  Trigger cross-functional support (Production, Engineering, Maintenance) for low-output products (<80% efficiency for 3 consecutive days).
Kích hoạt hỗ trợ liên phòng ban (Sản xuất, Kỹ thuật, Bảo trì) đối với các sản phẩm có hiệu suất thấp (<80% trong 3 ngày liên tiếp).
- Maintain machine stability and minimize changeovers (target: maximum 10% of total FB machines changed per day).
Duy trì sự ổn định của máy móc và hạn chế việc thay đổi setup; mục tiêu: tối đa 10% tổng số máy FB được thay đổi mỗi ngày.
- Create daily FB plans with fixed demand quantities to reduce overproduction and material waste.
Lập kế hoạch sản xuất FB hằng ngày với số lượng cố định theo nhu cầu để giảm sản xuất dư thừa và lãng phí nguyên liệu.
- Highlight the next 2-day product mix and adjust plans to mitigate disruptions (e.g., machine, material, or output issues).
Xác định cơ cấu sản phẩm cho 2 ngày tiếp theo và điều chỉnh kế hoạch để giảm thiểu gián đoạn (ví dụ: sự cố máy, thiếu nguyên liệu hoặc giảm sản lượng).
- Advise Engineering on testing schedules to ensure no impact on shipping plans.
Đề xuất lịch thử nghiệm cho bộ phận Kỹ thuật để đảm bảo không ảnh hưởng đến kế hoạch giao hàng.
4. Planning Database Management / Quản lý Cơ sở Dữ liệu Kế hoạch
- Extract, transform, and analyze raw data from product specifications to support planning.
Trích xuất, xử lý và phân tích dữ liệu gốc từ thông số kỹ thuật của sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác lập kế hoạch sản xuất.
- Maintain critical product information including article codes, MR/DT profile codes, mixture codes, and packaging codes.
Duy trì và cập nhật các thông tin sản phẩm quan trọng, bao gồm mã hàng, mã hồ sơ MR/DT, mã pha trộn và mã bao bì.
- Calculate MR consumption and define machine targets.
Tính toán mức tiêu thụ cuộn mẹ (MR) và xác định chỉ tiêu sản xuất cho từng máy để đảm bảo hiệu suất vận hành.
5. Cross-functional Collaboration / Phối hợp Liên phòng ban
- Collaborate with warehouse, purchasing, logistics, and GB/FC schedulers to ensure alignment across planning activities.
Phối hợp chặt chẽ với các bộ phận Kho, Mua hàng, Logistics và Nhân viên lập kế hoạch GB/FC nhằm đảm bảo sự đồng bộ trong toàn bộ hoạt động lập kế hoạch sản xuất.
6. Escalation Protocols / Báo cáo tình huống phát sinh vượt thẩm quyền
- Escalate machine issues, material shortages, and efficiency risks to relevant departments and the Planning Manager.
Báo cáo kịp thời các vấn đề liên quan đến máy móc, thiếu hụt vật tư hoặc rủi ro về hiệu suất đến các bộ phận liên quan và Trưởng phòng Kế hoạch để có biện pháp xử lý phù hợp.
1. Bachelor's degree or higher in Industrial Engineering, Supply Chain Management, Business Administration, or related fields.
Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Kỹ thuật Công nghiệp, Quản lý Chuỗi Cung ứng, Quản trị Kinh doanh hoặc các ngành có liên quan.
2. At least 5–7 years of experience in production planning and demand forecasting.
Có tối thiểu từ 5–7 năm kinh nghiệm trong công tác lập kế hoạch sản xuất và dự báo nhu cầu.
3. Good working knowledge of MRP/ERP systems and planning tools is preferred.
Ưu tiên ứng viên có kiến thức và kinh nghiệm làm việc với hệ thống MRP/ERP và các công cụ lập kế hoạch.
4. Strong analytical thinking, data interpretation, and problem-solving skills.
Có tư duy phân tích tốt, khả năng diễn giải dữ liệu và giải quyết vấn đề hiệu quả.
5. Ability to work under pressure and manage multiple priorities effectively.
Có khả năng làm việc dưới áp lực và sắp xếp, xử lý hiệu quả nhiều nhiệm vụ ưu tiên cùng lúc.
6. Fluent in English – written and verbal.
Thành thạo tiếng Anh – cả kỹ năng viết và giao tiếp.
7. Communication
Kỹ năng giao tiếp.
8. Problem-solving
Kỹ năng giải quyết vấn đề.
9. Analytical thinking
Tư duy phân tích.
10. Excel – Advanced
Thành thạo Excel nâng cao.
11. ERP – Beneficial
Hiểu biết và có thể sử dụng hệ thống ERP là một lợi thế
12. Data Analysis
Kỹ năng phân tích dữ liệu